Có 2 kết quả:

財神爺 cái shén yé ㄘㄞˊ ㄕㄣˊ ㄜˊ财神爷 cái shén yé ㄘㄞˊ ㄕㄣˊ ㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) god of wealth
(2) very wealthy man

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) god of wealth
(2) very wealthy man

Bình luận 0